Lépjen offline állapotba az Player FM alkalmazással!
Real-life Vietnamese Conversation for Beginners - Ep 1: First meeting
Manage episode 348147500 series 3252825
*Dialouge transcript*
Mai: Chào bạn, xin tự giới thiệu, mình tên là Mai.
Peter: Chào Mai.
Mai: Xin lỗi, bạn tên là gì?
Peter: Mình tên là Peter.
Mai: Bạn là người nước nào?
Peter: Mình là người Mỹ. Còn bạn, bạn là người nước nào?
Mai: Mình là người Việt Nam.
Peter: Bạn có biết tiếng Anh không?
Mai: Có, mình biết tiếng Anh nhưng vẫn còn kém lắm, bạn ạ.
Còn bạn, bạn biết tiếng gì?
Peter: Mình cũng biết tiếng Anh, tiếng Pháp và một chút tiếng Việt.
Mai: Tiếng Việt của bạn tốt lắm.
Peter: Cảm ơn bạn.
Mai: Hôm nay, rất vui được gặp bạn.
Peter: Mình cũng rất vui được làm quen với bạn.
Mai: Chào bạn, mình đi nhé.
Peter: Chào bạn nhé, hẹn gặp lại.
*New vocabulary*
1. Chào: Hello
2. Xin tự giới thiệu: self introduce
3. Tên: name
4. Xin lỗi: Excuse me
5. Nước: country
6. Người Mỹ: American
7. Người Việt Nam: Vietnamese
8. Biết: to know
9. Tiếng Anh: English
10. Kém: bad at something
11. Tiếng Pháp: French
12. Tiếng Việt: Vietnamese
13. Tốt: good at st
14. Cảm ơn: Thank you
15. Rất vui được gặp bạn: Nice to meet you
16. Làm quen: To get to know someone
17. Hẹn gặp lại: See you again
--- Send in a voice message: https://podcasters.spotify.com/pod/show/learnvietnameseonline/message57 epizódok
Manage episode 348147500 series 3252825
*Dialouge transcript*
Mai: Chào bạn, xin tự giới thiệu, mình tên là Mai.
Peter: Chào Mai.
Mai: Xin lỗi, bạn tên là gì?
Peter: Mình tên là Peter.
Mai: Bạn là người nước nào?
Peter: Mình là người Mỹ. Còn bạn, bạn là người nước nào?
Mai: Mình là người Việt Nam.
Peter: Bạn có biết tiếng Anh không?
Mai: Có, mình biết tiếng Anh nhưng vẫn còn kém lắm, bạn ạ.
Còn bạn, bạn biết tiếng gì?
Peter: Mình cũng biết tiếng Anh, tiếng Pháp và một chút tiếng Việt.
Mai: Tiếng Việt của bạn tốt lắm.
Peter: Cảm ơn bạn.
Mai: Hôm nay, rất vui được gặp bạn.
Peter: Mình cũng rất vui được làm quen với bạn.
Mai: Chào bạn, mình đi nhé.
Peter: Chào bạn nhé, hẹn gặp lại.
*New vocabulary*
1. Chào: Hello
2. Xin tự giới thiệu: self introduce
3. Tên: name
4. Xin lỗi: Excuse me
5. Nước: country
6. Người Mỹ: American
7. Người Việt Nam: Vietnamese
8. Biết: to know
9. Tiếng Anh: English
10. Kém: bad at something
11. Tiếng Pháp: French
12. Tiếng Việt: Vietnamese
13. Tốt: good at st
14. Cảm ơn: Thank you
15. Rất vui được gặp bạn: Nice to meet you
16. Làm quen: To get to know someone
17. Hẹn gặp lại: See you again
--- Send in a voice message: https://podcasters.spotify.com/pod/show/learnvietnameseonline/message57 epizódok
Minden epizód
×Üdvözlünk a Player FM-nél!
A Player FM lejátszó az internetet böngészi a kiváló minőségű podcastok után, hogy ön élvezhesse azokat. Ez a legjobb podcast-alkalmazás, Androidon, iPhone-on és a weben is működik. Jelentkezzen be az feliratkozások szinkronizálásához az eszközök között.